Tiêu chuẩn thép dài
22/10/2012 00:00
a. Các tiêu chuẩn Việt Nam
TT Mã số tiêu chuẩn Tên Tiêu Chuẩn 1 TCVN 1651 – 85 Thép cốt bê tông cán nóng 2 TCVN 6285 – 1997 Thép cốt bê tông cán nóng 3 TCVN 1765 – 75 Thép bê tông kết cấu thông thường TCVN 1654 – 75 Thép cán nóng – thép chữ C 4 TCVN 1650 – 85 Thép tròn cán nóng 7 TCVN 1766 – 75 Thép cácbon kết cấu chất lượng tốt 8 TCVN 3104 -79 Thép cácbon kết cấu hợp kim tốt 9 TCVN 1656 – 1993 Thép góc cán nóng 10 TCVN 6283 – 1: 1997 Thép thanh cán nóng
b. Tiêu chuẩn quốc tế
| Stt | Mã số Tiêu chuẩn | Tên Tiêu chuẩn | 
| 1 | JIS G 3112 | Steel bars for concrete reinforcement. | 
| 2 | JIS G 3101 | Rolled steels for general structure. | 
| 3 | JIS G 3505 | Low carbon steel wire rods. | 
| 4 | JIS G 3503 | Wire rods for core wire of covered electrode. | 
| 5 | JIS Z 2201 | Test pieces for tensile test for metallic materials | 
| 6 | JIS Z 2204 | Bend test pieces for metallic materials. | 
| 7 | JIS Z 2241 | Method for tensile test for metallic materials. | 
| 8 | JIS G 0404 | Steel & steel products – General technical delivery requirements. | 
| 9 | JIS G 3191 | Dimensions, mass & permissible variations of hot rolled steel bars & bar in coil. | 
| 11 | GOCT 5781 – 82 | Thép cốt bê tông cán nóng | 
| 12 | JIS G 3112 (1987) | Thộp cốt bê tông cán nóng | 
| 13 | JIS G 3112 (1987) | Thép cốt bê tông cán nóng | 
| 14 | ASTM A615/A 615M-94 | Thép cốt bê tông cán nóng | 
| 15 | ASTM A615/A 615M-96a | Thép cốt bê tông cán nóng | 
| 16 | ASTM A615/A 615M-05a | Thộp cốt bê tông cán nóng | 
| 18 | DIN 17100(1-1980) | Thép dùng cho kết cấu chung | 
| 20 | GOCT 380 - 71 | Thép cácbon công dụng chung | 
| 21 | BS 44449 : 1997 | Thép cốt bê tông cán nóng | 
 
  
                                             
                                             
                                             
                                             
                                             
                                            